Thập Quốc Thế phả quân chủ Ngũ Đại Thập Quốc

Ngô

(1)Ngô Thái Tổ
Dương Hành Mật
852-902-905
(3)Ngô Cao Tổ
Dương Long Diễn
897-908-919-920
(2)Ngô Liệt Tổ
Dương Ác
888-905-908
(4)Ngô Duệ Đế
Dương Phổ
897-920-927-937

Ngô Việt

(1) Ngô Việt Vũ Túc Vương
Tiền Lưu
850-907-932
(2) Ngô Việt Văn Mục Vương
Tiền Nguyên Quán
887-932-941
(3) Ngô Việt Trung Hiến Vương
Tiền Hoằng Tá
928-941-947
(4) Ngô Việt Trung Tốn Vương
Tiền Hoằng Tông
928-947-971
(5) Ngô Việt Trung Ý Vương
Tiền Hoằng Thục
929-947-978-988

Nam Hán

Nam Hán Đại Tổ
Lưu Trí Khiêm
?-894
Nam Hán Liệt Tổ
Lưu Ẩn
873-911
(1)Nam Hán Cao Tổ
Lưu Nghiễm
889-917-942
(2)Nam Hán Thương Đế
Lưu Phân
920-942-943
(3)Nam Hán Trung Tông
Lưu Thịnh
920-943-958
(4)Nam Hán Hậu Chủ
Lưu Sưởng
942-958-971-980

Mân

Vương Nhẫm
Vương Triều
846-898
(1)Mân Thái Tổ
Vương Thẩm Tri
862-909-925
(2)Mân Tự Chủ
Vương Diên Hàn
?-925-926
(3)Mân Thái Tông
Vương Diên Quân
?-926-933-935
(5)Mân Cảnh Tông
Vương Diên Hy
?-939-944-?
(6)Ân Cung Ý Phúc Vương
Vương Diên Chính
?-943-945-951
(4)Mân Khang Tông
Vương Kế Bằng
?-935-939
(6)Chu Văn Tiến
?-944-945

Tiền Thục

(1)Tiền Thục Cao Tổ
Vương Kiến
847-907-918
(2)Tiền Thục Hậu Chủ
Vương Diễn
899-918-925-926

Hậu Thục

(1)Hậu Thục Cao Tổ
Mạnh Tri Tường
858-924-928
(2)Hậu Thục Hậu Chủ
Mạnh Sưởng
891-928-948

Kinh NamNam Bình

(1)Nam Bình Vũ Tín Vương
Cao Quý Hưng
858-924-928
(2)Nam Bình Văn Hiến Vương
Cao Tòng Hối
891-928-948
(4)Nam Bình Trinh An Vương
Cao bảo Úc
924-960-962
(3)Nam Bình Trinh Ý Vương
Cao Bảo Dung
920-948-960
(5)Nam Bình Đức Nhân Vương
Cao Kế Xung
943-962-963-973

Sở

(1)Sở Vũ Mục Vương
Mã Ân
852-907-930
Mã Hi Chấn(2)Hành Dương Vương
Mã Hi Thanh
898-930-932
(5)Sở Cung Hiếu Vương
Mã Hi Ngạc
?-950-951-?
(3)Sở Văn Chiêu Vương
Mã Hi Phạm
899-932-947
Mã Hi VượngMã Hi Cảo(6)Mã Hi Sùng
?-951-?
(4)Sở Phế Vương
Mã Hi Quảng
?-947-950
Mã Quang Huệ

Nam Đường

(1)Nam Đường Liệt Tổ
Lý Biện
888-937-943
(2)Nam Đường Nguyên Tông
Lý Cảnh
916-943-961
(3)Nam Đường Hậu Chủ
Lý Dục
937-961-975-978
Hậu Lương (907-923)
Hậu Đường (923-936)
Hậu Tấn (936-947)
Hậu Hán (947-950)
Hậu Chu (951-959)
Ngô (892-937)
Tiền Thục (891-925)
Ngô Việt (893-974)
Sở (896-951)
Vũ Bình tiết độ sứ (951-963)
Mân (893-945)
Thanh Nguyên tiết độ sứ (946-978)
Nam Hán (917-971)
Kinh Nam (907-963)
Hậu Thục (934-965)
Nam Đường (937-974)
Bắc Hán (951-979)
Quân chủ khác

Vua Trung Quốc  • Tam Hoàng Ngũ Đế  • Hạ  • Thương  • Chu  • Tần  • Hán  • Tam Quốc  • Tấn  • Ngũ Hồ loạn Hoa • Nam Bắc triều • Tùy  • Đường  • Ngũ đại Thập quốc  • Tống  • Liêu  • Tây Hạ  • Kim  • Nguyên  • Minh  • Thanh